Có 2 kết quả:

氢氧化镁 qīng yǎng huà měi ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄟˇ氫氧化鎂 qīng yǎng huà měi ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

magnesium hydroxide Mg(OH)2

Từ điển Trung-Anh

magnesium hydroxide Mg(OH)2